Có 2 kết quả:

造船厂 zào chuán chǎng ㄗㄠˋ ㄔㄨㄢˊ ㄔㄤˇ造船廠 zào chuán chǎng ㄗㄠˋ ㄔㄨㄢˊ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dockyard
(2) shipyard

Từ điển Trung-Anh

(1) dockyard
(2) shipyard